Có 2 kết quả:

盼睐 pàn lài ㄆㄢˋ ㄌㄞˋ盼睞 pàn lài ㄆㄢˋ ㄌㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) your favors
(2) your consideration

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) your favors
(2) your consideration

Bình luận 0